Bài 16: Phân tích HN2 – Xe của bạn mới hay cũ? [Phiên bản cũ]

Bài 16 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 (phiên bản cũ) với tiêu đề “Xe của bạn mới hay cũ?” tập trung vào cách sử dụng cấu trúc “还是 (háishì)” để đặt câu hỏi lựa chọn trong tiếng Trung.

Người học sẽ được tìm hiểu cách so sánh và mô tả đặc điểm của sự vật bằng các tính từ như “新 (xīn)” – mới và “旧 (jiù)” – cũ. Bài học cũng giúp rèn luyện kỹ năng hỏi và trả lời trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi cần mô tả, phân biệt hoặc lựa chọn đồ vật, đặc biệt là xe cộ và các vật dụng cá nhân.

← Xem lại: Bài 15 : Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 phiên bản cũ

→ Tải [PDF, Mp3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 Phiên bản cũ tại đây

Từ vựng

1️⃣ 工作 gōng zuò: Công việc, làm việc

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: Công việc, làm việc
🔤 Pinyin: gōng zuò
🈶 Chữ Hán: 🔊 工作

Ví dụ:

🔊 工作忙吗  (工作忙嗎?)

    • Gōngzuò máng ma
    • Công việc bận không?

🔊 工作很忙

    • Gōngzuò hěn máng
    • Công việc rất bận.

🔊 你工作忙吗 (你工作忙嗎?)

    • Nǐ gōngzuò máng ma
    • Công việc của bạn bận không

🔊 我工作不太忙

    • Wǒ gōngzuò bù tài máng
    • Công việc của tôi không bận lắm.

2️⃣ 有(一)点儿 Yǒudiǎnr(有(一)點兒)– có chút…, hơi… một chút

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: có chút…, hơi… một chút
🔤 Pinyin: Yǒuyīdiǎnr
🈶 Chữ Hán: 🔊 有一点儿

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp nội dung Bài 17: Giáo trình Hán ngữ Quyển 2 phiên bản cũ

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button